TT | Loại máy và Mã hiệu | Nước sản xuất | Số lượng | Ghi chú |
1 | Máy in khổ A0 | Nhật bản | 01 | |
2 | Máy in khổ A1 | Nhật bản | 01 | |
3 | Máy photocopy | Nhật bản | 01 | |
4 | Máy vi tính | Nhật bản | 50 | |
5 | Máy in Laze A4 | Nhật bản, Mỹ | 10 | |
6 | Máy in mầu A4 | Nhật bản | 02 | |
7 | Máy quay Camera | Nhật bản | 02 | |
8 | Máy ảnh kỹ thuật số | Nhật bản | 03 | |
9 | Bộ chiếu hình đa năng | Nhật bản | 01 | |
10 | Bộ Tivi + Video + DVD | Nhật bản | 02 | |
11 | Xe ôtô 4 chỗ Mercedes | Đức | 01 | |
12 | Xe ôtô 7 chỗ ngồi | Nhật bản | 02 | |
13 | Máy toàn đạc GTS 229 | Nhật bản | 01 | |
14 | Máy toàn đạc TOPCON | Nhật bản | 01 | |
15 | Dụng cụ đo chiều cao mối hàn | Nhật bản | 02 | |
16 | Thước 3 m | 04 | ||
17 | Thước kẹp | 03 | ||
18 | Quả dọi | 05 | ||
19 | Thước Nivô | 05 | ||
20 | Thước dây 300m | 03 |
DANH MỤC THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
Tên phương tiện đo | Phạm vi đo cấp chính xác | Nơi hiệu chuẩn |
---|---|---|
Máy kiểm tra vạn năng UH-1000 | Kéo, nén, uốn các mẫu thép 70, tấm dày 65 rộng 70. Tự động thay đổi cấp tải trọng. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy nén bêtông hiện số ADR 1500 | Lực nén 1500KN, kiểm tra mẫu bêtông đến mác #500. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy kiểm tra độ bền và rạn nứt bêtông átphan Marshall 25E | Lực nén 25KN, kiểm tra cường độ chịu nén của mẫu bêtông átphan, các thí nghiệm Marshall. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy dò vị trí cốt thép Profometer 4 S+ | Xác định vị trí và đo đường kính cốt thép trong BTCK, chiều dày lớp phủ đến 300 tại hiện trường. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy dò vị trí cốt thép Profometer 3 | Xác định vị trí và đo đường kính cốt thép trong BTCK, chiều dày lớp phủ đến 300 tại hiện trường. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy siêu âm bêtông TICO | Đo và nhớ 250 thông số về khuyết tật và vết nứt trong bêtông. Kết hợp kết quả súng bật nẩy cho chỉ số cường độ bêtông. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy siêu âm bêtông PROCESS | Đo khuyết tật và vết nứt trong bêtông. Kết hợp kết quả súng bật nẩy cho chỉ số cường độ bêtông. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy dò khuyết tật mối hàn bằng siêu âm EPOCH III | Dò các khuyết tật mối hàn kết cấu thép và kim loại cho tất cả các loại mối hàn. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy dò khuyết tật mối hàn bằng siêu âm PARAMETER | Dò các khuyết tật mối hàn kết cấu thép và kim loại cho tất cả các loại mối hàn. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy đo mật độ và độ ẩm của đất TROXLER – T3440 | Đo các chỉ số khối lượng riêng, độ ẩm (w), độ chặt của đất tại hiện trường | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy đo mật độ và độ ẩm của đất TROXLER – T3430 | Đo các chỉ số khối lượng riêng, độ ẩm (w), độ chặt của đất tại hiện trường | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy đo độ ẩm của gỗ | Đo các thông số về độ ẩm của gỗ. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy kinh vĩ lazer SOKIA | Các định vị trí, tọa độ, góc, độ cao, khoảng cách, thủy bình…Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy thủy bình NIKON | Đo cao độ. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy thủy bình KERN | Đo cao độ. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Súng bắn bêtông | Xác định cường độ bêtông. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Súng bắn vữa | Xác định độ bền nén của vữa | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Súng bắn gạch | Xác định độ bền nén gạch. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy kiểm tra chất lượng không khí AEROSOL EL-462 | Kiểm tra không khí, dải đo 0-200mg/cm3, cỡ hạt 5-10, độ nhạy | Chứng chỉ ISO 9001 |
Thiết bị đo độ bám dính DYNA Z15 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
|
Máy kiểm tra chất lượng nước pH OX903 | Đo các chỉ tiêu: độ dẫn điện, độ mặn, độ pH, độ oxy hòa tan, độ đục. Cấp 1 | Chứng chỉ ISO 9001 |
Máy đo tiếng ồn IMV-1051 | Dải đo 0-130dB. Cấp 1 | Chứng chỉ chất lượng nhà sản xuất |
Máy đo điện trở tiếp đất KYORISU 4102-Nhật | Dải đo từ 1/10-100 | Chứng chỉ chất lượng nhà sản xuất |
Máy đo cách điện M kế KYORISU 2112-Nhật | Điện áp đo 6 Kv. Đo được tới 2000/v | Chứng chỉ chất lượng nhà sản xuất |
Máy nén tĩnh | Kiểm tra sức chịu tải của đầu cọc BTCT và sức chịu tải cho phép của nền móng. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Bản nén tiêu chuẩn | Xác định môđun đàn hồi các lớp đường, mặt nền | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Kích thủy lực | Đo sức chịu tải cọc, nền | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Thước đo biến dạng | Đo chuyển vị của mẫu. Cấp 2 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Cân đĩa | Xác định khối lượng đến 20kg, độ chính xác 0,1g. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Bộ chầy cối tiêu chuẩn PROTOR | Thí nghiệm xác định chỉ số | Chứng chỉ chất lượng nhà sản xuất |
Máy đo chỉ số CBR | Xác định chỉ số CBR | Chứng chỉ chất lượng nhà sản xuất |
Cần Benkelman | Xác định mô đun đàn hồi mặt đường, sân | Chứng chỉ chất lượng nhà sản xuất |
Máy đo phân tích biến dạng lớn PDA | Kiểm tra sức chịu tải của đầu cọc BTCT. Cấp 1 | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Máy đo phân tích biến dạng nhỏ PIT | Xác định chất lượng cọc nhồi | Chứng chỉ chất lượng nhà sản xuất |
Máy siêu âm cọc nhồi | Xác định chất lượng cọc nhồi | Chứng chỉ chất lượng nhà sản xuất |
Thước 3m | Đo độ phẳng mặt sân, đường | Tổng cục TCĐLTC |
Máy đo nhiệt độ thép | Đo nhiệt độ phép khi hàn | |
Bộ thiết bị nén tĩnh cọc: - Kích thủy lực 800T - Áp kế - Đồng hồ thiên phân kế |
Thí nghiệm nén cọc | Tổng cục TCĐLTC Nhà nước. |
Thiết bị phân tích rung và chuẩn đoán sự cố - TrendVibro-Z. Model VM-4105, Nhật Bản | Phân tích rung và chuẩn đoán sự cố | Nhà sản xuất |
Thiết bị phân tích rung tần số thấp, Model VM 5123/6, Nhật Bản | Phân tích rung và chuẩn đoán sự cố | Nhà sản xuất |
Máy đo quét sóng RADA, Hoa Kỳ | Xác định dị vật trong bêtông, nền đê, đập đất,… | Nhà sản xuất |
Máy đo ghi suất liều phóng xạ, Đức | Đo ghi suất liều phóng xạ môi trường xung quanh | Nhà sản xuất |
Load cell – Thiết bị đo lực | Đo lực | Nhà sản xuất |